Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不绝若线
Pinyin: bù jué ruò xiàn
Meanings: Continuous like a thread without interruption., Liên tục như sợi chỉ, không gián đoạn., 形容局势危急,象差点兒就要断掉的线一样。[出处]《公羊传·僖公四年》“南夷与北狄交,中国不绝若线。”何休注线,缝帛缕,以喻微也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 纟, 色, 右, 艹, 戋
Chinese meaning: 形容局势危急,象差点兒就要断掉的线一样。[出处]《公羊传·僖公四年》“南夷与北狄交,中国不绝若线。”何休注线,缝帛缕,以喻微也。”
Grammar: Ý nghĩa tương tự '不绝如线', nhấn mạnh tính liên tục.
Example: 消息传来不绝若线。
Example pinyin: xiāo xī chuán lái bù jué ruò xiàn 。
Tiếng Việt: Tin tức truyền đến liên tục như sợi chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục như sợi chỉ, không gián đoạn.
Nghĩa phụ
English
Continuous like a thread without interruption.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容局势危急,象差点兒就要断掉的线一样。[出处]《公羊传·僖公四年》“南夷与北狄交,中国不绝若线。”何休注线,缝帛缕,以喻微也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế