Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不绝如线
Pinyin: bù jué rú xiàn
Meanings: Continuous like a thread without breaking., Liên tục như sợi chỉ, kéo dài không đứt đoạn., 原作不绝若线”。①形容局势危急,象差点兒就要断掉的线一样。*②形容子孙衰落或后继者稀少。[出处]《公羊传·僖公四年》“南夷与北狄交,中国不绝若线。”[例]降及孝成,复加恤问,稍益衰弱,~。——《汉书·高惠高后文功臣表》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 纟, 色, 口, 女, 戋
Chinese meaning: 原作不绝若线”。①形容局势危急,象差点兒就要断掉的线一样。*②形容子孙衰落或后继者稀少。[出处]《公羊传·僖公四年》“南夷与北狄交,中国不绝若线。”[例]降及孝成,复加恤问,稍益衰弱,~。——《汉书·高惠高后文功臣表》。
Grammar: Mô tả sự liên tục bền bỉ, không gián đoạn.
Example: 他的声音不绝如线。
Example pinyin: tā de shēng yīn bù jué rú xiàn 。
Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy liên tục như sợi chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục như sợi chỉ, kéo dài không đứt đoạn.
Nghĩa phụ
English
Continuous like a thread without breaking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容局势危急,象差点兒就要断掉的线一样
形容子孙衰落或后继者稀少。[出处]《公羊传·僖公四年》“南夷与北狄交,中国不绝若线。”降及孝成,复加恤问,稍益衰弱,~。——《汉书·高惠高后文功臣表》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế