Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不经世故

Pinyin: bù jīng shì gù

Meanings: Chưa trải qua kinh nghiệm cuộc sống, còn non nớt., Inexperienced in worldly affairs; naive., 经经历;世故人情世事的变故。形容缺乏为人处世的经验。[出处]鲁迅《花边文学·序言》“然而他们不经世故,偶尔‘忘其所以’也就大碰其钉子。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 纟, 世, 古, 攵

Chinese meaning: 经经历;世故人情世事的变故。形容缺乏为人处世的经验。[出处]鲁迅《花边文学·序言》“然而他们不经世故,偶尔‘忘其所以’也就大碰其钉子。”

Grammar: Diễn tả tình trạng thiếu kinh nghiệm thực tế trong xã hội.

Example: 年轻人常常因为不经世故而吃亏。

Example pinyin: nián qīng rén cháng cháng yīn wèi bù jīng shì gù ér chī kuī 。

Tiếng Việt: Người trẻ tuổi thường vì chưa trải đời mà chịu thiệt thòi.

不经世故
bù jīng shì gù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa trải qua kinh nghiệm cuộc sống, còn non nớt.

Inexperienced in worldly affairs; naive.

经经历;世故人情世事的变故。形容缺乏为人处世的经验。[出处]鲁迅《花边文学·序言》“然而他们不经世故,偶尔‘忘其所以’也就大碰其钉子。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不经世故 (bù jīng shì gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung