Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不等

Pinyin: bù děng

Meanings: Không chờ đợi, không bằng nhau., Not wait; not equal., ①有差异,不相同,不一样。[例]数量不等。[例]大小不等。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 寺, 竹

Chinese meaning: ①有差异,不相同,不一样。[例]数量不等。[例]大小不等。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác. Thường nhấn mạnh sự khẩn cấp hoặc bất bình đẳng.

Example: 时间不等人。

Example pinyin: shí jiān bù děng rén 。

Tiếng Việt: Thời gian không chờ đợi ai.

不等
bù děng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chờ đợi, không bằng nhau.

Not wait; not equal.

有差异,不相同,不一样。数量不等。大小不等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不等 (bù děng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung