Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不禁不由

Pinyin: bù jīn bù yóu

Meanings: Không thể cưỡng lại, không tự chủ được., Unable to resist or control oneself., 指不由自主。[出处]《儿妇英雄传》第十六回“果然引动了那老头儿的满肚皮牢骚,不必等人盘问。他早不禁不由口似悬河的讲将起来。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 林, 示, 由

Chinese meaning: 指不由自主。[出处]《儿妇英雄传》第十六回“果然引动了那老头儿的满肚皮牢骚,不必等人盘问。他早不禁不由口似悬河的讲将起来。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả phản ứng cảm xúc tự nhiên.

Example: 看到感人的场面,她不禁不由地流下了眼泪。

Example pinyin: kàn dào gǎn rén de chǎng miàn , tā bù jīn bù yóu dì liú xià le yǎn lèi 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy cảnh tượng cảm động, cô ấy không kìm nén được mà rơi lệ.

不禁不由
bù jīn bù yóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể cưỡng lại, không tự chủ được.

Unable to resist or control oneself.

指不由自主。[出处]《儿妇英雄传》第十六回“果然引动了那老头儿的满肚皮牢骚,不必等人盘问。他早不禁不由口似悬河的讲将起来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不禁不由 (bù jīn bù yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung