Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不祧之宗
Pinyin: bù tiāo zhī zōng
Meanings: Người có vai trò quan trọng không thể thay thế trong gia đình hoặc dòng họ., A person who plays an irreplaceable role within the family or clan., 不迁入祧庙的祖先。比喻创立某种事业而受到尊崇的人。祧古代帝王的远祖的祠堂。[出处]清·黎庶昌《序》“曾文正公略师班氏,其文规恢闳阔,遂崒然直哜两汉,况进于此者邪?故今断以马、班、韩、欧为百世不祧之宗云。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 兆, 礻, 丶, 宀, 示
Chinese meaning: 不迁入祧庙的祖先。比喻创立某种事业而受到尊崇的人。祧古代帝王的远祖的祠堂。[出处]清·黎庶昌《序》“曾文正公略师班氏,其文规恢闳阔,遂崒然直哜两汉,况进于此者邪?故今断以马、班、韩、欧为百世不祧之宗云。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vị trí quan trọng không thể lay chuyển trong gia đình.
Example: 他是家族中的不祧之宗。
Example pinyin: tā shì jiā zú zhōng de bù tiāo zhī zōng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người không thể thay thế trong gia tộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có vai trò quan trọng không thể thay thế trong gia đình hoặc dòng họ.
Nghĩa phụ
English
A person who plays an irreplaceable role within the family or clan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不迁入祧庙的祖先。比喻创立某种事业而受到尊崇的人。祧古代帝王的远祖的祠堂。[出处]清·黎庶昌《序》“曾文正公略师班氏,其文规恢闳阔,遂崒然直哜两汉,况进于此者邪?故今断以马、班、韩、欧为百世不祧之宗云。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế