Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不祥之兆

Pinyin: bù xiáng zhī zhào

Meanings: Dấu hiệu không may mắn, điềm báo xấu., An ominous sign or bad omen., 兆预兆。不吉利的预兆。[出处]《战国策·秦策一》“襄主错龟数策占兆,以视利害。”北魏·郦道元《水经注》卷一汝之生,不祥之证。”[例]吴学究谏道此乃~,兄长改日出军。”——明·施耐庵《水浒全传》第六十回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 礻, 羊, 丶, 兆

Chinese meaning: 兆预兆。不吉利的预兆。[出处]《战国策·秦策一》“襄主错龟数策占兆,以视利害。”北魏·郦道元《水经注》卷一汝之生,不祥之证。”[例]吴学究谏道此乃~,兄长改日出军。”——明·施耐庵《水浒全传》第六十回。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả các điềm báo tiêu cực.

Example: 乌云密布,似乎是不祥之兆。

Example pinyin: wū yún mì bù , sì hū shì bù xiáng zhī zhào 。

Tiếng Việt: Mây đen phủ kín, dường như là một dấu hiệu không lành.

不祥之兆
bù xiáng zhī zhào
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu hiệu không may mắn, điềm báo xấu.

An ominous sign or bad omen.

兆预兆。不吉利的预兆。[出处]《战国策·秦策一》“襄主错龟数策占兆,以视利害。”北魏·郦道元《水经注》卷一汝之生,不祥之证。”[例]吴学究谏道此乃~,兄长改日出军。”——明·施耐庵《水浒全传》第六十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不祥之兆 (bù xiáng zhī zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung