Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不磷不缁

Pinyin: bù lín bù zī

Meanings: Remaining untainted or unviolated, preserving one’s integrity., Không bị ô nhiễm hay xâm phạm, giữ được phẩm chất nguyên vẹn., 磨不薄,染不黑。比喻坚贞高洁的品质,不因外界影响而有所改变。[出处]语出《论语·阳货》“不曰坚乎,磨而不磷。不曰白乎,涅而不缁。”何晏集解引孔安国曰言至坚者磨而不薄,至白者染之於涅而不黑。君子虽在浊乱,浊乱不能污。”[例]赵公得罪,门下士往往畏匿改事,独公~,如赵公在时。——宋·叶適《提刑检详王公墓志铭》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 一, 石, 粦, 甾, 纟

Chinese meaning: 磨不薄,染不黑。比喻坚贞高洁的品质,不因外界影响而有所改变。[出处]语出《论语·阳货》“不曰坚乎,磨而不磷。不曰白乎,涅而不缁。”何晏集解引孔安国曰言至坚者磨而不薄,至白者染之於涅而不黑。君子虽在浊乱,浊乱不能污。”[例]赵公得罪,门下士往往畏匿改事,独公~,如赵公在时。——宋·叶適《提刑检详王公墓志铭》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để ca ngợi đạo đức hoặc tính cách kiên cường.

Example: 他历经磨难,却依然不磷不缁。

Example pinyin: tā lì jīng mó nàn , què yī rán bù lín bù zī 。

Tiếng Việt: Anh ấy trải qua nhiều thử thách nhưng vẫn giữ được phẩm chất trong sạch.

不磷不缁
bù lín bù zī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không bị ô nhiễm hay xâm phạm, giữ được phẩm chất nguyên vẹn.

Remaining untainted or unviolated, preserving one’s integrity.

磨不薄,染不黑。比喻坚贞高洁的品质,不因外界影响而有所改变。[出处]语出《论语·阳货》“不曰坚乎,磨而不磷。不曰白乎,涅而不缁。”何晏集解引孔安国曰言至坚者磨而不薄,至白者染之於涅而不黑。君子虽在浊乱,浊乱不能污。”[例]赵公得罪,门下士往往畏匿改事,独公~,如赵公在时。——宋·叶適《提刑检详王公墓志铭》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不磷不缁 (bù lín bù zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung