Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不破不立

Pinyin: bù pò bù lì

Meanings: Không phá bỏ cái cũ thì không thể xây dựng cái mới., Without breaking the old, one cannot establish the new., 不破除旧的,就不能建立新的。[出处]毛泽东《新民主主义论》“不把这种东西打倒,什么新文化都是建立不起来的。不破不立,不塞不流,不止不行。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 皮, 石, 丷, 亠

Chinese meaning: 不破除旧的,就不能建立新的。[出处]毛泽东《新民主主义论》“不把这种东西打倒,什么新文化都是建立不起来的。不破不立,不塞不流,不止不行。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong bối cảnh cải cách hoặc đổi mới.

Example: 改革就是要不破不立,才能发展。

Example pinyin: gǎi gé jiù shì yào bú pò bú lì , cái néng fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Cải cách là phải phá bỏ cái cũ để xây dựng cái mới, như vậy mới phát triển được.

不破不立
bù pò bù lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phá bỏ cái cũ thì không thể xây dựng cái mới.

Without breaking the old, one cannot establish the new.

不破除旧的,就不能建立新的。[出处]毛泽东《新民主主义论》“不把这种东西打倒,什么新文化都是建立不起来的。不破不立,不塞不流,不止不行。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不破不立 (bù pò bù lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung