Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不知高低
Pinyin: bù zhī gāo dī
Meanings: Not knowing the specific situation or understanding one’s own abilities., Không biết tình hình cụ thể hoặc không hiểu rõ năng lực của mình., 指说话或做事不知深浅轻重。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷二十三那安妈妈是妇道家,不知高低,便向乐公撺掇其事。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 口, 矢, 亠, 冋, 亻, 氐
Chinese meaning: 指说话或做事不知深浅轻重。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷二十三那安妈妈是妇道家,不知高低,便向乐公撺掇其事。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự thiếu nhận thức về hoàn cảnh hoặc năng lực cá nhân.
Example: 他对自己的实力不知高低,盲目自信。
Example pinyin: tā duì zì jǐ de shí lì bù zhī gāo dī , máng mù zì xìn 。
Tiếng Việt: Anh ấy không hiểu rõ thực lực của mình, tự tin một cách mù quáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết tình hình cụ thể hoặc không hiểu rõ năng lực của mình.
Nghĩa phụ
English
Not knowing the specific situation or understanding one’s own abilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说话或做事不知深浅轻重。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷二十三那安妈妈是妇道家,不知高低,便向乐公撺掇其事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế