Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不知高下
Pinyin: bù zhī gāo xià
Meanings: Không biết phân biệt tốt xấu, hơn kém., Not knowing how to differentiate between good and bad, better or worse., 指说话做事不知轻重。[出处]明·康海《中山狼》第三折“先生,谢得您救俺也,只俺有句不知高下的话儿敢说么?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 口, 矢, 亠, 冋, 卜
Chinese meaning: 指说话做事不知轻重。[出处]明·康海《中山狼》第三折“先生,谢得您救俺也,只俺有句不知高下的话儿敢说么?”
Grammar: Thành ngữ này dùng để chỉ sự thiếu hiểu biết về tiêu chuẩn so sánh.
Example: 他对艺术一窍不通,不知高下。
Example pinyin: tā duì yì shù yí qiào bù tōng , bù zhī gāo xià 。
Tiếng Việt: Anh ấy không hiểu gì về nghệ thuật, không phân biệt được tốt xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết phân biệt tốt xấu, hơn kém.
Nghĩa phụ
English
Not knowing how to differentiate between good and bad, better or worse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说话做事不知轻重。[出处]明·康海《中山狼》第三折“先生,谢得您救俺也,只俺有句不知高下的话儿敢说么?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế