Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不知颠倒

Pinyin: bù zhī diān dǎo

Meanings: Không phân biệt được đúng sai, lẫn lộn mọi thứ., Unable to distinguish right from wrong, everything is mixed up., 犹言不明事理。[出处]明·施耐庵《水浒传》第十九回“不想这些带来的官兵,人人亦不知顛倒。天色又看看晚了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 一, 口, 矢, 真, 页, 亻, 到

Chinese meaning: 犹言不明事理。[出处]明·施耐庵《水浒传》第十九回“不想这些带来的官兵,人人亦不知顛倒。天色又看看晚了。”

Grammar: Thành ngữ này thường mô tả sự nhầm lẫn hoặc thiếu hiểu biết sâu sắc.

Example: 他对这些概念完全不知颠倒。

Example pinyin: tā duì zhè xiē gài niàn wán quán bù zhī diān dǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn không phân biệt được đúng sai về những khái niệm này.

不知颠倒
bù zhī diān dǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phân biệt được đúng sai, lẫn lộn mọi thứ.

Unable to distinguish right from wrong, everything is mixed up.

犹言不明事理。[出处]明·施耐庵《水浒传》第十九回“不想这些带来的官兵,人人亦不知顛倒。天色又看看晚了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不知颠倒 (bù zhī diān dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung