Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不知进退
Pinyin: bù zhī jìn tuì
Meanings: Không biết lúc nào nên tiến, lúc nào nên lùi, ý nói không biết cách xử lý tình huống linh hoạt., Not knowing when to advance or retreat; lacking flexibility in handling situations., 不知道应当前进还是应当后退。比喻无决断。也形容言语行动没有分寸。[出处]宋·洪迈《容斋续笔》卷十一慕容绍宗挫败侯景,一时将帅皆莫及,而围攻颖川,不知进退,赴水而死。”[例]他们已经多嫌着我呢!如今我还~,何苦叫他们咒我?——清·曹雪芹《红楼梦》第四十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 口, 矢, 井, 辶, 艮
Chinese meaning: 不知道应当前进还是应当后退。比喻无决断。也形容言语行动没有分寸。[出处]宋·洪迈《容斋续笔》卷十一慕容绍宗挫败侯景,一时将帅皆莫及,而围攻颖川,不知进退,赴水而死。”[例]他们已经多嫌着我呢!如今我还~,何苦叫他们咒我?——清·曹雪芹《红楼梦》第四十五回。
Grammar: Thành ngữ này nhằm phê phán hành động cứng nhắc, thiếu linh hoạt.
Example: 在这么复杂的局势下,他却表现得不知进退。
Example pinyin: zài zhè me fù zá de jú shì xià , tā què biǎo xiàn dé bù zhī jìn tuì 。
Tiếng Việt: Trong tình thế phức tạp như vậy, anh ấy lại thể hiện thái độ không biết tiến thối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết lúc nào nên tiến, lúc nào nên lùi, ý nói không biết cách xử lý tình huống linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Not knowing when to advance or retreat; lacking flexibility in handling situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不知道应当前进还是应当后退。比喻无决断。也形容言语行动没有分寸。[出处]宋·洪迈《容斋续笔》卷十一慕容绍宗挫败侯景,一时将帅皆莫及,而围攻颖川,不知进退,赴水而死。”[例]他们已经多嫌着我呢!如今我还~,何苦叫他们咒我?——清·曹雪芹《红楼梦》第四十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế