Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不知轻重

Pinyin: bù zhī qīng zhòng

Meanings: Không biết mức độ quan trọng hay nghiêm trọng của sự việc., Not knowing the importance or severity of a matter., 不懂得事情要紧不要紧。[出处]《吕氏春秋·本生》“今世之人,惑者多以性养物,则不知轻重也。”[例]婆子们~,说是这两日有些病,恐不能就好,到这里问大夫。——清·曹雪芹《红楼梦》第一0九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 口, 矢, 车, 重

Chinese meaning: 不懂得事情要紧不要紧。[出处]《吕氏春秋·本生》“今世之人,惑者多以性养物,则不知轻重也。”[例]婆子们~,说是这两日有些病,恐不能就好,到这里问大夫。——清·曹雪芹《红楼梦》第一0九回。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán hành động thiếu cân nhắc.

Example: 他在会议上说话不知轻重,惹了大麻烦。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng shuō huà bù zhī qīng zhòng , rě le dà má fán 。

Tiếng Việt: Anh ấy phát biểu trong cuộc họp mà không biết nặng nhẹ, gây ra rắc rối lớn.

不知轻重
bù zhī qīng zhòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết mức độ quan trọng hay nghiêm trọng của sự việc.

Not knowing the importance or severity of a matter.

不懂得事情要紧不要紧。[出处]《吕氏春秋·本生》“今世之人,惑者多以性养物,则不知轻重也。”[例]婆子们~,说是这两日有些病,恐不能就好,到这里问大夫。——清·曹雪芹《红楼梦》第一0九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不知轻重 (bù zhī qīng zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung