Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不知起倒
Pinyin: bù zhī qǐ dǎo
Meanings: Không biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo, không lường trước được kết quả., Not knowing what will happen next or being unable to predict the outcome., 不知利害,不知高低。[出处]《二十年目睹之怪现状》第八五回“你可知他一面在这里服药,一面在那边戕伐,碰了个不知起倒的医生还给他服点燥烈之品,正是‘泼油救火’,恐怕他死得不快罢了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 口, 矢, 巳, 走, 亻, 到
Chinese meaning: 不知利害,不知高低。[出处]《二十年目睹之怪现状》第八五回“你可知他一面在这里服药,一面在那边戕伐,碰了个不知起倒的医生还给他服点燥烈之品,正是‘泼油救火’,恐怕他死得不快罢了。”
Grammar: Thành ngữ này biểu đạt sự bất định và khó đoán trước tình huống.
Example: 他对未来的计划不知起倒,心里很迷茫。
Example pinyin: tā duì wèi lái de jì huà bù zhī qǐ dǎo , xīn lǐ hěn mí máng 。
Tiếng Việt: Anh ấy không biết kế hoạch tương lai sẽ ra sao, trong lòng rất mơ hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo, không lường trước được kết quả.
Nghĩa phụ
English
Not knowing what will happen next or being unable to predict the outcome.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不知利害,不知高低。[出处]《二十年目睹之怪现状》第八五回“你可知他一面在这里服药,一面在那边戕伐,碰了个不知起倒的医生还给他服点燥烈之品,正是‘泼油救火’,恐怕他死得不快罢了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế