Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不知藋蕫

Pinyin: bù zhī diào dǒng

Meanings: Not understanding or grasping the situation clearly., Không hiểu rõ vấn đề, không nắm bắt được tình hình cụ thể., 藋蕫草名,质地柔软可制绳子。比喻不懂事,缺乏知识。[出处]《尔雅·释草》“莢,藋蕫。”郭璞注似蒲而细。不知藋蕫者,岂不辨菽麦意乎?”[例]吾里谓愚者曰‘~’。——明·董斯张《吹景集·俗语有所祖》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 口, 矢

Chinese meaning: 藋蕫草名,质地柔软可制绳子。比喻不懂事,缺乏知识。[出处]《尔雅·释草》“莢,藋蕫。”郭璞注似蒲而细。不知藋蕫者,岂不辨菽麦意乎?”[例]吾里谓愚者曰‘~’。——明·董斯张《吹景集·俗语有所祖》。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng khi ai đó không nắm rõ các chi tiết cụ thể của một vấn đề.

Example: 他对这个项目的要求完全不知藋蕫。

Example pinyin: tā duì zhè ge xiàng mù dì yāo qiú wán quán bù zhī diào dǒng 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn không hiểu yêu cầu của dự án này.

不知藋蕫
bù zhī diào dǒng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hiểu rõ vấn đề, không nắm bắt được tình hình cụ thể.

Not understanding or grasping the situation clearly.

藋蕫草名,质地柔软可制绳子。比喻不懂事,缺乏知识。[出处]《尔雅·释草》“莢,藋蕫。”郭璞注似蒲而细。不知藋蕫者,岂不辨菽麦意乎?”[例]吾里谓愚者曰‘~’。——明·董斯张《吹景集·俗语有所祖》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不知藋蕫 (bù zhī diào dǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung