Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不知自量
Pinyin: bù zhī zì liàng
Meanings: Not knowing one’s own limits; overestimating one’s capabilities., Không biết lượng sức mình, ám chỉ việc đánh giá quá cao khả năng bản thân., 形容没有正确估计自己的能力有多大。[例]我接下这项工程后,才发觉自己有些~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 口, 矢, 自, 旦, 里
Chinese meaning: 形容没有正确估计自己的能力有多大。[例]我接下这项工程后,才发觉自己有些~。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chỉ trích hành vi thiếu thực tế.
Example: 他刚学游泳就想去横渡长江,真是不知自量。
Example pinyin: tā gāng xué yóu yǒng jiù xiǎng qù héng dù cháng jiāng , zhēn shì bù zhī zì liàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa học bơi đã muốn bơi qua sông Dương Tử, thật sự không biết lượng sức mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết lượng sức mình, ám chỉ việc đánh giá quá cao khả năng bản thân.
Nghĩa phụ
English
Not knowing one’s own limits; overestimating one’s capabilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容没有正确估计自己的能力有多大。[例]我接下这项工程后,才发觉自己有些~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế