Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不知自爱
Pinyin: bù zhī zì ài
Meanings: Not knowing how to love oneself; referring to self-destructive behavior., Không biết tự yêu thương bản thân, ý chỉ hành vi làm tổn hại đến chính mình., 不知道爱惜自己。[例]父母师长如此爱护他。他却~,自甘堕落,怎不令人痛惜!。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 口, 矢, 自, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: 不知道爱惜自己。[例]父母师长如此爱护他。他却~,自甘堕落,怎不令人痛惜!。
Grammar: Cụm từ này thường được sử dụng để phê phán hành động gây hại cho bản thân.
Example: 他常常熬夜,真是不知自爱。
Example pinyin: tā cháng cháng áo yè , zhēn shì bù zhī zì ài 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên thức khuya, thật sự là không biết tự chăm sóc bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết tự yêu thương bản thân, ý chỉ hành vi làm tổn hại đến chính mình.
Nghĩa phụ
English
Not knowing how to love oneself; referring to self-destructive behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不知道爱惜自己。[例]父母师长如此爱护他。他却~,自甘堕落,怎不令人痛惜!。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế