Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不知肉味

Pinyin: bù zhī ròu wèi

Meanings: Not knowing the taste of meat; implying a lack of appetite or interest in material pleasures., Không biết mùi thịt, ý nói không có cảm giác ngon miệng hoặc không còn quan tâm đến những thú vui vật chất., 原指被美妙的音乐所陶醉,因而辨不出肉味。[又]形容专心学习,吃东西辨不出味道。也形容生活困难,无肉可吃。[出处]《论语·述而》“子在齐闻《韶》,三月不知肉味。曰‘不图为乐之至于斯也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 口, 矢, 肉, 未

Chinese meaning: 原指被美妙的音乐所陶醉,因而辨不出肉味。[又]形容专心学习,吃东西辨不出味道。也形容生活困难,无肉可吃。[出处]《论语·述而》“子在齐闻《韶》,三月不知肉味。曰‘不图为乐之至于斯也。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả trạng thái tinh thần hoặc thể chất của một người.

Example: 他最近不知肉味,总是吃不下饭。

Example pinyin: tā zuì jìn bù zhī ròu wèi , zǒng shì chī bú xià fàn 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy không thấy ngon miệng, luôn ăn không vô.

不知肉味
bù zhī ròu wèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết mùi thịt, ý nói không có cảm giác ngon miệng hoặc không còn quan tâm đến những thú vui vật chất.

Not knowing the taste of meat; implying a lack of appetite or interest in material pleasures.

原指被美妙的音乐所陶醉,因而辨不出肉味。[又]形容专心学习,吃东西辨不出味道。也形容生活困难,无肉可吃。[出处]《论语·述而》“子在齐闻《韶》,三月不知肉味。曰‘不图为乐之至于斯也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不知肉味 (bù zhī ròu wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung