Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不知痛痒

Pinyin: bù zhī tòng yǎng

Meanings: Not feeling pain or itch, implying insensitivity or indifference to issues., Không cảm nhận được đau đớn hay ngứa ngáy, ám chỉ vô cảm hoặc thờ ơ trước vấn đề., 是痛是痒都不知道。比喻不体贴,不关心。[出处]《二刻拍案惊奇》卷十二而今的世界只管讲那道学,说正心诚意的,多是一班害了风痹病,不知痛痒之人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 一, 口, 矢, 甬, 疒, 羊

Chinese meaning: 是痛是痒都不知道。比喻不体贴,不关心。[出处]《二刻拍案惊奇》卷十二而今的世界只管讲那道学,说正心诚意的,多是一班害了风痹病,不知痛痒之人。”

Grammar: Thành ngữ, sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự lãnh đạm hoặc không quan tâm đến hoàn cảnh của người khác.

Example: 他对别人的困难总是不知痛痒。

Example pinyin: tā duì bié rén de kùn nán zǒng shì bù zhī tòng yǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn tỏ ra thờ ơ trước những khó khăn của người khác.

不知痛痒
bù zhī tòng yǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cảm nhận được đau đớn hay ngứa ngáy, ám chỉ vô cảm hoặc thờ ơ trước vấn đề.

Not feeling pain or itch, implying insensitivity or indifference to issues.

是痛是痒都不知道。比喻不体贴,不关心。[出处]《二刻拍案惊奇》卷十二而今的世界只管讲那道学,说正心诚意的,多是一班害了风痹病,不知痛痒之人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不知痛痒 (bù zhī tòng yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung