Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不知所错
Pinyin: bù zhī suǒ cuò
Meanings: Không biết phải làm gì, lúng túng không biết xử lý ra sao., Not knowing what to do, feeling at a loss and confused., 错错开;处置。不知道怎么办才好。形容处境为难或心神慌乱。[出处]《管子·七臣七主》“振主喜怒无度,严诛列赦,臣下振怒,不知所错,则人反其故。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 口, 矢, 戶, 斤, 昔, 钅
Chinese meaning: 错错开;处置。不知道怎么办才好。形容处境为难或心神慌乱。[出处]《管子·七臣七主》“振主喜怒无度,严诛列赦,臣下振怒,不知所错,则人反其故。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý khi gặp khó khăn hoặc vấn đề không thể giải quyết ngay lập tức.
Example: 面对这突如其来的状况,他不知所错。
Example pinyin: miàn duì zhè tū rú qí lái de zhuàng kuàng , tā bù zhī suǒ cuò 。
Tiếng Việt: Đối mặt với tình huống bất ngờ này, anh ấy không biết phải làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết phải làm gì, lúng túng không biết xử lý ra sao.
Nghĩa phụ
English
Not knowing what to do, feeling at a loss and confused.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
错错开;处置。不知道怎么办才好。形容处境为难或心神慌乱。[出处]《管子·七臣七主》“振主喜怒无度,严诛列赦,臣下振怒,不知所错,则人反其故。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế