Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不知去向
Pinyin: bù zhī qù xiàng
Meanings: Unknown whereabouts, disappeared without a trace., Không biết đi đâu, mất tích không rõ tung tích., 向方向。不知道哪里去了。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第一回“宣王问曰‘如今红衣小儿何在?’答曰‘自教歌之后,不知去向’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 口, 矢, 厶, 土, 丿, 冂
Chinese meaning: 向方向。不知道哪里去了。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第一回“宣王问曰‘如今红衣小儿何在?’答曰‘自教歌之后,不知去向’”。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng khi miêu tả tình trạng mất tích hoặc không thể tìm thấy ai đó/điều gì đó.
Example: 他突然不知去向,大家都很担心。
Example pinyin: tā tū rán bù zhī qù xiàng , dà jiā dōu hěn dān xīn 。
Tiếng Việt: Anh ta đột nhiên không biết đi đâu, mọi người đều rất lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết đi đâu, mất tích không rõ tung tích.
Nghĩa phụ
English
Unknown whereabouts, disappeared without a trace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向方向。不知道哪里去了。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第一回“宣王问曰‘如今红衣小儿何在?’答曰‘自教歌之后,不知去向’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế