Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不知利害
Pinyin: bù zhī lì hài
Meanings: Không biết điều lợi hại, không nhận thức được hậu quả., Unaware of consequences or dangers., 不知什么为利,什么为害。[出处]《庄子·齐物论》“子不知利害,则至人固不知利害乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 口, 矢, 刂, 禾
Chinese meaning: 不知什么为利,什么为害。[出处]《庄子·齐物论》“子不知利害,则至人固不知利害乎?”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả sự non nớt, thiếu hiểu biết về mối nguy hiểm hoặc hậu quả tiềm tàng.
Example: 小孩子不知利害,总是做些危险的事。
Example pinyin: xiǎo hái zi bù zhī lì hài , zǒng shì zuò xiē wēi xiǎn de shì 。
Tiếng Việt: Trẻ con không biết điều lợi hại, thường làm những việc nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết điều lợi hại, không nhận thức được hậu quả.
Nghĩa phụ
English
Unaware of consequences or dangers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不知什么为利,什么为害。[出处]《庄子·齐物论》“子不知利害,则至人固不知利害乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế