Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不知凡几
Pinyin: bù zhī fán jǐ
Meanings: Countless, too many to know the number., Không biết có bao nhiêu, rất nhiều vô kể., 凡总共。不知道一共有多少。指同类的事物很多。[出处]唐·郭受《寄杜员外》诗“春兴不知凡几首,衡阳纸价顿能高。”[例]所作酬应文字,类此者~,殆亦文人通病,乌得以咎趼人?——鲁迅《小说旧闻钞·二十年目睹之怪现状》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 口, 矢, 丶, 几
Chinese meaning: 凡总共。不知道一共有多少。指同类的事物很多。[出处]唐·郭受《寄杜员外》诗“春兴不知凡几首,衡阳纸价顿能高。”[例]所作酬应文字,类此者~,殆亦文人通病,乌得以咎趼人?——鲁迅《小说旧闻钞·二十年目睹之怪现状》。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả số lượng lớn vượt quá khả năng đếm được hoặc kiểm soát.
Example: 这种错误不知凡几,我们一定要改正。
Example pinyin: zhè zhǒng cuò wù bù zhī fán jǐ , wǒ men yí dìng yào gǎi zhèng 。
Tiếng Việt: Những sai lầm kiểu này không biết có bao nhiêu, chúng ta nhất định phải sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết có bao nhiêu, rất nhiều vô kể.
Nghĩa phụ
English
Countless, too many to know the number.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凡总共。不知道一共有多少。指同类的事物很多。[出处]唐·郭受《寄杜员外》诗“春兴不知凡几首,衡阳纸价顿能高。”[例]所作酬应文字,类此者~,殆亦文人通病,乌得以咎趼人?——鲁迅《小说旧闻钞·二十年目睹之怪现状》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế