Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不知其详

Pinyin: bù zhī qí xiáng

Meanings: Không biết rõ chi tiết, không nắm bắt đầy đủ thông tin., Not knowing the details, lacking full information., 不知道他的详细情况。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十四回“施御史家的事,我也略闻,不知其详。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 口, 矢, 八, 羊, 讠

Chinese meaning: 不知道他的详细情况。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十四回“施御史家的事,我也略闻,不知其详。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để thể hiện sự thiếu hiểu biết cụ thể hoặc không có đủ dữ kiện về một vấn đề nào đó.

Example: 关于这件事,我实在不知其详。

Example pinyin: guān yú zhè jiàn shì , wǒ shí zài bù zhī qí xiáng 。

Tiếng Việt: Về chuyện này, tôi thực sự không nắm rõ chi tiết.

不知其详
bù zhī qí xiáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết rõ chi tiết, không nắm bắt đầy đủ thông tin.

Not knowing the details, lacking full information.

不知道他的详细情况。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十四回“施御史家的事,我也略闻,不知其详。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...