Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不知世务
Pinyin: bù zhī shì wù
Meanings: Ignorant of worldly affairs, impractical., Không hiểu chuyện đời, không thực tế., 不知道当代的情势。[出处]汉·桓宽《盐铁论·论儒》“孟子守旧术,不知世务。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 口, 矢, 世, 力, 夂
Chinese meaning: 不知道当代的情势。[出处]汉·桓宽《盐铁论·论儒》“孟子守旧术,不知世务。”
Grammar: Cụm từ này mang ý nghĩa phê phán nhẹ, ám chỉ sự thiếu kinh nghiệm hay hiểu biết về thực tế xã hội.
Example: 年轻人往往不知世务,容易理想化。
Example pinyin: nián qīng rén wǎng wǎng bù zhī shì wù , róng yì lǐ xiǎng huà 。
Tiếng Việt: Người trẻ tuổi thường không hiểu chuyện đời, dễ lý tưởng hóa mọi thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hiểu chuyện đời, không thực tế.
Nghĩa phụ
English
Ignorant of worldly affairs, impractical.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不知道当代的情势。[出处]汉·桓宽《盐铁论·论儒》“孟子守旧术,不知世务。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế