Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不知不觉

Pinyin: bù zhī bù jué

Meanings: Unconsciously, without realizing it., Không biết không cảm thấy, diễn ra mà không nhận ra., 闻问通消息,通音讯。指没有联系或断绝往来。[出处]《汉书·严助传》“于是拜为会稽太守。数年,不闻问。[例]又三年,一贫如洗,更屡试不第,亲故白眼相向,渐至~。——清·霁园主人《夜谭随录·崔秀才》。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 口, 矢, 冖, 见, 𭕄

Chinese meaning: 闻问通消息,通音讯。指没有联系或断绝往来。[出处]《汉书·严助传》“于是拜为会稽太守。数年,不闻问。[例]又三年,一贫如洗,更屡试不第,亲故白眼相向,渐至~。——清·霁园主人《夜谭随录·崔秀才》。

Grammar: Dùng để miêu tả hành động hoặc sự kiện xảy ra mà không có sự chú ý hay nhận thức rõ ràng.

Example: 不知不觉中,天已经黑了。

Example pinyin: bù zhī bù jué zhōng , tiān yǐ jīng hēi le 。

Tiếng Việt: Không nhận ra trời đã tối lúc nào.

不知不觉
bù zhī bù jué
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết không cảm thấy, diễn ra mà không nhận ra.

Unconsciously, without realizing it.

闻问通消息,通音讯。指没有联系或断绝往来。[出处]《汉书·严助传》“于是拜为会稽太守。数年,不闻问。[例]又三年,一贫如洗,更屡试不第,亲故白眼相向,渐至~。——清·霁园主人《夜谭随录·崔秀才》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...