Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不知丁董

Pinyin: bù zhī dīng dǒng

Meanings: Không hiểu rõ chuyện gì (ý nói mù mờ về nhiều thứ)., Unaware of what is going on (referring to being ignorant about many things)., 比喻不懂事,缺乏知识。[出处]清·赵翼《陔余丛考·成语》“曹操既擒吕布,欲缓其缚。刘备曰‘公不见丁建阳、董太师乎?’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 口, 矢, 亅, 艹, 重

Chinese meaning: 比喻不懂事,缺乏知识。[出处]清·赵翼《陔余丛考·成语》“曹操既擒吕布,欲缓其缚。刘备曰‘公不见丁建阳、董太师乎?’”。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ thiếu hiểu biết hoặc mơ hồ của ai đó.

Example: 他对公司的事情完全不知丁董。

Example pinyin: tā duì gōng sī de shì qíng wán quán bù zhī dīng dǒng 。

Tiếng Việt: Anh ta hoàn toàn không hiểu chuyện gì đang xảy ra ở công ty.

不知丁董
bù zhī dīng dǒng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hiểu rõ chuyện gì (ý nói mù mờ về nhiều thứ).

Unaware of what is going on (referring to being ignorant about many things).

比喻不懂事,缺乏知识。[出处]清·赵翼《陔余丛考·成语》“曹操既擒吕布,欲缓其缚。刘备曰‘公不见丁建阳、董太师乎?’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不知丁董 (bù zhī dīng dǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung