Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不矜细行
Pinyin: bù jīn xì xíng
Meanings: Không cẩn thận trong những hành động nhỏ nhặt., Not careful in small actions., 指不注重小事小节。[出处]语出《书·旅獒》“不矜细行,终累大德。”[例]顾又噭然哀鸣,忘夙债而念夙隙,是先生犹有蓬之心也。所谓~者,乃至此乎?——清·和邦额《夜谭随录·阮龙光》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 今, 矛, 田, 纟, 亍, 彳
Chinese meaning: 指不注重小事小节。[出处]语出《书·旅獒》“不矜细行,终累大德。”[例]顾又噭然哀鸣,忘夙债而念夙隙,是先生犹有蓬之心也。所谓~者,乃至此乎?——清·和邦额《夜谭随录·阮龙光》。
Grammar: Thành ngữ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích thói quen thiếu cẩn trọng trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.
Example: 他做事不矜细行,常常因为粗心而出错。
Example pinyin: tā zuò shì bù jīn xì xíng , cháng cháng yīn wèi cū xīn ér chū cuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc không cẩn thận trong từng chi tiết nhỏ, thường vì bất cẩn mà mắc lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cẩn thận trong những hành động nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
Not careful in small actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不注重小事小节。[出处]语出《书·旅獒》“不矜细行,终累大德。”[例]顾又噭然哀鸣,忘夙债而念夙隙,是先生犹有蓬之心也。所谓~者,乃至此乎?——清·和邦额《夜谭随录·阮龙光》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế