Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不矜不伐
Pinyin: bù jīn bù fá
Meanings: Not arrogant, not boastful., Không tự kiêu, không khoe khoang., 矜、伐自夸自大。不自经为了不起,不为自己吹嘘。形容谦逊。[出处]《尚书·大禹谟》“汝惟不矜,天下莫与汝争能;汝惟不伐,天下莫与汝争功。”[例]自觉笔势如群山起伏,连绵不断而一气呵成,说理极其酣畅,而文气~,颇为动听。——高阳《清宫外史》上册。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 今, 矛, 亻, 戈
Chinese meaning: 矜、伐自夸自大。不自经为了不起,不为自己吹嘘。形容谦逊。[出处]《尚书·大禹谟》“汝惟不矜,天下莫与汝争能;汝惟不伐,天下莫与汝争功。”[例]自觉笔势如群山起伏,连绵不断而一气呵成,说理极其酣畅,而文气~,颇为动听。——高阳《清宫外史》上册。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả tính cách của một người. Thường dùng trong văn cảnh ca ngợi sự khiêm tốn.
Example: 他虽然成绩优秀,但一向不矜不伐。
Example pinyin: tā suī rán chéng jì yōu xiù , dàn yí xiàng bù jīn bù fá 。
Tiếng Việt: Dù thành tích xuất sắc, nhưng anh ấy luôn khiêm tốn và không khoe khoang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không tự kiêu, không khoe khoang.
Nghĩa phụ
English
Not arrogant, not boastful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
矜、伐自夸自大。不自经为了不起,不为自己吹嘘。形容谦逊。[出处]《尚书·大禹谟》“汝惟不矜,天下莫与汝争能;汝惟不伐,天下莫与汝争功。”[例]自觉笔势如群山起伏,连绵不断而一气呵成,说理极其酣畅,而文气~,颇为动听。——高阳《清宫外史》上册。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế