Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不瞽不聋

Pinyin: bù gǔ bù lóng

Meanings: Not pretending to be blind or deaf; meaning that one should not be too strict and should overlook minor things., Không giả mù giả điếc, tức là không nên quá khắt khe mà cần bỏ qua một số điều nhỏ nhặt, 不看也不答理。形容待人态度冷淡。[出处]明·苏复之《金印记·周氏回家》“女婿功名不遂回来,一家不偢不倸。”[例]姑奶奶平日只敬重的王家哥儿两个,把我们~;我们没来由今日为他得罪严老大。——清·吴敬梓《儒林外史》第六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 一, 目, 鼓, 耳, 龙

Chinese meaning: 不看也不答理。形容待人态度冷淡。[出处]明·苏复之《金印记·周氏回家》“女婿功名不遂回来,一家不偢不倸。”[例]姑奶奶平日只敬重的王家哥儿两个,把我们~;我们没来由今日为他得罪严老大。——清·吴敬梓《儒林外史》第六回。

Grammar: Thành ngữ này khuyên con người không nên quá soi mói vào tiểu tiết mà cần linh hoạt trong cuộc sống.

Example: 做人要懂得不瞽不聋的道理。

Example pinyin: zuò rén yào dǒng de bù gǔ bù lóng de dào lǐ 。

Tiếng Việt: Làm người phải hiểu đạo lý không giả mù giả điếc.

不瞽不聋
bù gǔ bù lóng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không giả mù giả điếc, tức là không nên quá khắt khe mà cần bỏ qua một số điều nhỏ nhặt

Not pretending to be blind or deaf; meaning that one should not be too strict and should overlook minor things.

不看也不答理。形容待人态度冷淡。[出处]明·苏复之《金印记·周氏回家》“女婿功名不遂回来,一家不偢不倸。”[例]姑奶奶平日只敬重的王家哥儿两个,把我们~;我们没来由今日为他得罪严老大。——清·吴敬梓《儒林外史》第六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不瞽不聋 (bù gǔ bù lóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung