Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不瞅不睬
Pinyin: bù chǒu bù cǎi
Meanings: Ignoring completely, paying no attention to., Không thèm nhìn, không thèm để ý tới, 着接触;边际边界,边缘。挨不着边儿。多指说话空泛,不接触实际。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第十九回“何涛思想在此不着边际,怎生奈何!我须用自去一遭。”[例]周氏和张氏又谈了一些~的闲话。——巴金《春》十五。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 一, 目, 秋, 采
Chinese meaning: 着接触;边际边界,边缘。挨不着边儿。多指说话空泛,不接触实际。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第十九回“何涛思想在此不着边际,怎生奈何!我须用自去一遭。”[例]周氏和张氏又谈了一些~的闲话。——巴金《春》十五。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, mô tả thái độ thờ ơ hoặc cố tình không để ý đến người khác.
Example: 她对他的道歉不瞅不睬。
Example pinyin: tā duì tā de dào qiàn bù chǒu bù cǎi 。
Tiếng Việt: Cô ấy hoàn toàn phớt lờ lời xin lỗi của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thèm nhìn, không thèm để ý tới
Nghĩa phụ
English
Ignoring completely, paying no attention to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
着接触;边际边界,边缘。挨不着边儿。多指说话空泛,不接触实际。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第十九回“何涛思想在此不着边际,怎生奈何!我须用自去一遭。”[例]周氏和张氏又谈了一些~的闲话。——巴金《春》十五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế