Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不着边际
Pinyin: bù zháo biān jì
Meanings: Unrealistic, far-fetched, lacking practical basis., Không có căn cứ, không thực tế, xa rời thực tế, 犹言无关痛痒。指不体贴爱护。[出处]元·关汉卿《蝴蝶梦》第二折“这一个小厮,必是你乞养来的螟蛉之子,不着疼热,所以着他偿命。”[例]我想这大的个小厮必然是你乞养过房螟蛉之子,~。——元·王仲文《救孝子》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 目, 羊, 力, 辶, 示, 阝
Chinese meaning: 犹言无关痛痒。指不体贴爱护。[出处]元·关汉卿《蝴蝶梦》第二折“这一个小厮,必是你乞养来的螟蛉之子,不着疼热,所以着他偿命。”[例]我想这大的个小厮必然是你乞养过房螟蛉之子,~。——元·王仲文《救孝子》第一折。
Grammar: Dùng để chỉ những lời nói hoặc hành động thiếu thực tế, không thể hiện sự hiểu biết rõ ràng hoặc khả thi.
Example: 他说的话常常不着边际。
Example pinyin: tā shuō de huà cháng cháng bù zhuó biān jì 。
Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói thường không có cơ sở thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có căn cứ, không thực tế, xa rời thực tế
Nghĩa phụ
English
Unrealistic, far-fetched, lacking practical basis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言无关痛痒。指不体贴爱护。[出处]元·关汉卿《蝴蝶梦》第二折“这一个小厮,必是你乞养来的螟蛉之子,不着疼热,所以着他偿命。”[例]我想这大的个小厮必然是你乞养过房螟蛉之子,~。——元·王仲文《救孝子》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế