Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不着疼热

Pinyin: bù zháo téng rè

Meanings: Showing no concern or deep care., Không tỏ ra lo lắng hay quan tâm sâu sắc, 闻问通消息,通音讯。指没有联系或断绝往来。[出处]《汉书·严助传》“于是拜为会稽太守。数年,不闻问。[例]又三年,一贫如洗,更屡试不第,亲故白眼相向,渐至~。——清·霁园主人《夜谭随录·崔秀才》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 一, 目, 羊, 冬, 疒, 执, 灬

Chinese meaning: 闻问通消息,通音讯。指没有联系或断绝往来。[出处]《汉书·严助传》“于是拜为会稽太守。数年,不闻问。[例]又三年,一贫如洗,更屡试不第,亲故白眼相向,渐至~。——清·霁园主人《夜谭随录·崔秀才》。

Grammar: Thường được dùng để chỉ thái độ thờ ơ, lãnh đạm đối với một sự việc nào đó.

Example: 他对这个问题不着疼热。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí bù zhuó téng rè 。

Tiếng Việt: Anh ấy không tỏ ra lo lắng về vấn đề này.

不着疼热
bù zháo téng rè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tỏ ra lo lắng hay quan tâm sâu sắc

Showing no concern or deep care.

闻问通消息,通音讯。指没有联系或断绝往来。[出处]《汉书·严助传》“于是拜为会稽太守。数年,不闻问。[例]又三年,一贫如洗,更屡试不第,亲故白眼相向,渐至~。——清·霁园主人《夜谭随录·崔秀才》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不着疼热 (bù zháo téng rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung