Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不省人事

Pinyin: bù xǐng rén shì

Meanings: Unconscious, out cold., Mất đi tri giác, bất tỉnh nhân sự., 指没有联系或断绝往来。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 少, 目, 人, 事

Chinese meaning: 指没有联系或断绝往来。

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái vô thức, thường do bệnh tật, chấn thương hoặc say rượu.

Example: 他喝得太多,不省人事躺在地上。

Example pinyin: tā hē dé tài duō , bù xǐng rén shì tǎng zài dì shàng 。

Tiếng Việt: Anh ta uống quá nhiều, bất tỉnh nằm dưới đất.

不省人事
bù xǐng rén shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất đi tri giác, bất tỉnh nhân sự.

Unconscious, out cold.

指没有联系或断绝往来。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不省人事 (bù xǐng rén shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung