Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不相闻问
Pinyin: bù xiāng wén wèn
Meanings: No communication or inquiry between each other; describes distant or cold relationships., Không trao đổi thông tin, không hỏi han lẫn nhau, miêu tả mối quan hệ xa cách hoặc lạnh nhạt., 闻问通消息,通音讯。指没有联系或断绝往来。[出处]《汉书·严助传》“于是拜为会稽太守。数年,不闻问。[例]又三年,一贫如洗,更屡试不第,亲故白眼相向,渐至~。——清·霁园主人《夜谭随录·崔秀才》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 木, 目, 耳, 门, 口
Chinese meaning: 闻问通消息,通音讯。指没有联系或断绝往来。[出处]《汉书·严助传》“于是拜为会稽太守。数年,不闻问。[例]又三年,一贫如洗,更屡试不第,亲故白眼相向,渐至~。——清·霁园主人《夜谭随录·崔秀才》。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong các câu miêu tả tình huống về mối quan hệ giữa người với người.
Example: 他们多年不相闻问,关系早已疏远。
Example pinyin: tā men duō nián bù xiāng wén wèn , guān xì zǎo yǐ shū yuǎn 。
Tiếng Việt: Họ nhiều năm không liên lạc, mối quan hệ đã trở nên xa cách từ lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không trao đổi thông tin, không hỏi han lẫn nhau, miêu tả mối quan hệ xa cách hoặc lạnh nhạt.
Nghĩa phụ
English
No communication or inquiry between each other; describes distant or cold relationships.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闻问通消息,通音讯。指没有联系或断绝往来。[出处]《汉书·严助传》“于是拜为会稽太守。数年,不闻问。[例]又三年,一贫如洗,更屡试不第,亲故白眼相向,渐至~。——清·霁园主人《夜谭随录·崔秀才》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế