Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不相问闻
Pinyin: bù xiāng wèn wén
Meanings: Không quan tâm đến nhau, không liên lạc hoặc trao đổi thông tin, No communication or interaction between each other., 指没有联系或断绝往来。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 木, 目, 口, 门, 耳
Chinese meaning: 指没有联系或断绝往来。
Grammar: Thành ngữ này mô tả mối quan hệ xa cách hoặc thiếu sự giao tiếp giữa hai bên. Thường được dùng chỉ sự lạnh nhạt về tình cảm.
Example: 他们多年不相问闻。
Example pinyin: tā men duō nián bù xiāng wèn wén 。
Tiếng Việt: Họ đã nhiều năm không liên lạc với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không quan tâm đến nhau, không liên lạc hoặc trao đổi thông tin
Nghĩa phụ
English
No communication or interaction between each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指没有联系或断绝往来。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế