Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不直一钱

Pinyin: bù zhí yī qián

Meanings: Không đáng giá một xu, không có giá trị gì., Not worth a single coin, having no value., 鄙视之词,犹言毫无价值。比喻无能或品格卑下。[出处]语出《史记·魏其武安侯列传》“夫无所发怒,乃骂临汝侯曰‘生平毁程不识不直一钱,今日长者为寿,乃效女儿咕嗫耳语。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 且, 十, 戋, 钅

Chinese meaning: 鄙视之词,犹言毫无价值。比喻无能或品格卑下。[出处]语出《史记·魏其武安侯列传》“夫无所发怒,乃骂临汝侯曰‘生平毁程不识不直一钱,今日长者为寿,乃效女儿咕嗫耳语。”

Grammar: Cách sử dụng tương tự như '不直一文', trong đó tiền tệ được biểu thị qua '文' hoặc '钱'.

Example: 这种商品在市场上不直一钱。

Example pinyin: zhè zhǒng shāng pǐn zài shì chǎng shàng bù zhí yì qián 。

Tiếng Việt: Loại hàng hóa này trên thị trường không có giá trị gì.

不直一钱
bù zhí yī qián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đáng giá một xu, không có giá trị gì.

Not worth a single coin, having no value.

鄙视之词,犹言毫无价值。比喻无能或品格卑下。[出处]语出《史记·魏其武安侯列传》“夫无所发怒,乃骂临汝侯曰‘生平毁程不识不直一钱,今日长者为寿,乃效女儿咕嗫耳语。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不直一钱 (bù zhí yī qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung