Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不直一文
Pinyin: bù zhí yī wén
Meanings: Not worth a penny, having no value at all., Không đáng giá một đồng, không có giá trị gì cả., 鄙视之词,犹言毫无价值。比喻无能或品格卑下。[出处]宋·罗大经《鹤林玉露》卷十四士大夫若爱一文,不直一文。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 且, 十, 乂, 亠
Chinese meaning: 鄙视之词,犹言毫无价值。比喻无能或品格卑下。[出处]宋·罗大经《鹤林玉露》卷十四士大夫若爱一文,不直一文。”
Grammar: Thành ngữ này là cụm từ cố định, thường dùng để chỉ giá trị hoặc ý nghĩa thấp kém. Có thể thay thế bằng '不直一钱'.
Example: 他的承诺不直一文。
Example pinyin: tā de chéng nuò bù zhí yì wén 。
Tiếng Việt: Lời hứa của anh ta không có giá trị gì cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đáng giá một đồng, không có giá trị gì cả.
Nghĩa phụ
English
Not worth a penny, having no value at all.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鄙视之词,犹言毫无价值。比喻无能或品格卑下。[出处]宋·罗大经《鹤林玉露》卷十四士大夫若爱一文,不直一文。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế