Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不然
Pinyin: bù rán
Meanings: Otherwise, if not., Nếu không, bằng không., ①不是这样,并非如此。[例]其实不然。*②用在句子开头,表示否定对方的话。[例]不然,事情没有那样简单。*③否则,表转折,不这样做就会出现相反的结果或情况。[例]我得早点去,不然就赶不上大车了。*④否则。[例]要去就别迟到,不然,就甭去了。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①不是这样,并非如此。[例]其实不然。*②用在句子开头,表示否定对方的话。[例]不然,事情没有那样简单。*③否则,表转折,不这样做就会出现相反的结果或情况。[例]我得早点去,不然就赶不上大车了。*④否则。[例]要去就别迟到,不然,就甭去了。
Example: 你必须努力学习,不然你将失败。
Example pinyin: nǐ bì xū nǔ lì xué xí , bù rán nǐ jiāng shī bài 。
Tiếng Việt: Bạn phải cố gắng học tập, nếu không bạn sẽ thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nếu không, bằng không.
Nghĩa phụ
English
Otherwise, if not.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不是这样,并非如此。其实不然
用在句子开头,表示否定对方的话。不然,事情没有那样简单
否则,表转折,不这样做就会出现相反的结果或情况。我得早点去,不然就赶不上大车了
否则。要去就别迟到,不然,就甭去了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!