Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不止
Pinyin: bù zhǐ
Meanings: Không chỉ, không dừng lại ở một mức độ nào đó., Not only, not stopping at a certain level., 闇àn室遮去光线的房间。同不欺暗室”。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 止
Chinese meaning: 闇àn室遮去光线的房间。同不欺暗室”。
Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc mệnh đề để bổ sung ý nghĩa mở rộng.
Example: 这个问题的影响不止于此。
Example pinyin: zhè ge wèn tí de yǐng xiǎng bù zhǐ yú cǐ 。
Tiếng Việt: Ảnh hưởng của vấn đề này không chỉ dừng lại ở đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chỉ, không dừng lại ở một mức độ nào đó.
Nghĩa phụ
English
Not only, not stopping at a certain level.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闇àn室遮去光线的房间。同不欺暗室”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!