Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不欺闇室

Pinyin: bù qī àn shì

Meanings: Not doing bad deeds even when in a dark room where no one can see., Không làm chuyện xấu ngay cả khi ở nơi tối tăm, không ai nhìn thấy, 闇àn室遮去光线的房间。同不欺暗室”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 其, 欠, 宀, 至

Chinese meaning: 闇àn室遮去光线的房间。同不欺暗室”。

Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu trưng để nói về đạo đức cao thượng của một người. Thường được sử dụng theo kiểu khẳng định phẩm chất tốt đẹp.

Example: 他是个不欺闇室的人。

Example pinyin: tā shì gè bù qī àn shì de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người không bao giờ làm điều xấu dù không ai nhìn thấy.

不欺闇室
bù qī àn shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không làm chuyện xấu ngay cả khi ở nơi tối tăm, không ai nhìn thấy

Not doing bad deeds even when in a dark room where no one can see.

闇àn室遮去光线的房间。同不欺暗室”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不欺闇室 (bù qī àn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung