Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不期
Pinyin: bù qī
Meanings: Không hẹn trước, không dự đoán trước, Unplanned, unexpected., ①没有约定。[例]不期而遇。*②不料;想不到。[例]哥哥的棍重,走将来,试手打他一下,不期就打杀了。——《西游记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 其, 月
Chinese meaning: ①没有约定。[例]不期而遇。*②不料;想不到。[例]哥哥的棍重,走将来,试手打他一下,不期就打杀了。——《西游记》。
Grammar: Được dùng trong các câu mang ý nghĩa diễn tả điều gì đó xảy ra ngoài kế hoạch hoặc dự kiến. Thường kết hợp với 而遇 (ér yù - và gặp).
Example: 我们不期而遇。
Example pinyin: wǒ men bù qī ér yù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi gặp nhau một cách bất ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hẹn trước, không dự đoán trước
Nghĩa phụ
English
Unplanned, unexpected.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有约定。不期而遇
不料;想不到。哥哥的棍重,走将来,试手打他一下,不期就打杀了。——《西游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!