Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不期而遇

Pinyin: bù qī ér yù

Meanings: Gặp gỡ ai đó một cách bất ngờ, không hẹn trước., Meeting someone unexpectedly without prior arrangement., 期约定时间。没有约定而遇见。指意外碰见。[出处]《谷梁传·隐公八年》“不期而会曰遇。”[例]前在公主府内,也是我们姐妹三十三个先会面;今日~,又是如此。——清·李汝珍《镜花缘》第六十九回。

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 其, 月, 禺, 辶

Chinese meaning: 期约定时间。没有约定而遇见。指意外碰见。[出处]《谷梁传·隐公八年》“不期而会曰遇。”[例]前在公主府内,也是我们姐妹三十三个先会面;今日~,又是如此。——清·李汝珍《镜花缘》第六十九回。

Grammar: Thường dùng trong các tình huống gặp gỡ đột ngột.

Example: 他们在街上不期而遇。

Example pinyin: tā men zài jiē shàng bù qī ér yù 。

Tiếng Việt: Họ tình cờ gặp nhau trên phố.

不期而遇
bù qī ér yù
động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp gỡ ai đó một cách bất ngờ, không hẹn trước.

Meeting someone unexpectedly without prior arrangement.

期约定时间。没有约定而遇见。指意外碰见。[出处]《谷梁传·隐公八年》“不期而会曰遇。”[例]前在公主府内,也是我们姐妹三十三个先会面;今日~,又是如此。——清·李汝珍《镜花缘》第六十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不期而遇 (bù qī ér yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung