Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不服

Pinyin: bù fú

Meanings: Không phục, không đồng ý., Refuse to accept or agree., ①拒绝服从。[例]不服指导。*②认为裁决不公,拒绝承认。[例]不服裁判。*③拒绝承认。[例]不服罪。*④不同意,持不同意见。[例]对大家的批评不服。*⑤不适应。[例]水土不服。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①拒绝服从。[例]不服指导。*②认为裁决不公,拒绝承认。[例]不服裁判。*③拒绝承认。[例]不服罪。*④不同意,持不同意见。[例]对大家的批评不服。*⑤不适应。[例]水土不服。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng bị phản đối phía sau.

Example: 他对这个判决不服。

Example pinyin: tā duì zhè ge pàn jué bù fú 。

Tiếng Việt: Anh ấy không phục phán quyết này.

不服
bù fú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phục, không đồng ý.

Refuse to accept or agree.

拒绝服从。不服指导

认为裁决不公,拒绝承认。不服裁判

拒绝承认。不服罪

不同意,持不同意见。对大家的批评不服

不适应。水土不服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...