Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不曾

Pinyin: bù céng

Meanings: Chưa từng, chưa bao giờ., Never, not ever., ①没有,从来就没有。[例]一生不曾见过这种人。*②亦作“未曾”。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: other

Stroke count: 16

Radicals: 一, 丷

Chinese meaning: ①没有,从来就没有。[例]一生不曾见过这种人。*②亦作“未曾”。

Grammar: Được dùng trước động từ để biểu thị một hành động chưa xảy ra ở quá khứ. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với 从来 để nhấn mạnh.

Example: 我从来不曾去过北京。

Example pinyin: wǒ cóng lái bù céng qù guò běi jīng 。

Tiếng Việt: Tôi chưa bao giờ đi Bắc Kinh.

不曾
bù céng
HSK 5

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa từng, chưa bao giờ.

Never, not ever.

没有,从来就没有。一生不曾见过这种人

亦作“未曾”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不曾 (bù céng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung