Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不易一字

Pinyin: bù yì yī zì

Meanings: Not changing a single word; keeping the original text intact, Không thay đổi một chữ, giữ nguyên văn bản gốc, 指说话含含糊糊,很不清楚。也形容行为暧昧。[出处]元·无名氏《连环计》第四折“怎么不明不白,着他父子每胡厮闹了一夜。”[例]薛婆当时满脸堆下笑来,便道大官人休得错怪。老身一生不曾要别人一厘一毫~的钱财。”——明·冯梦龙《古今小说》卷一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 勿, 日, 子, 宀

Chinese meaning: 指说话含含糊糊,很不清楚。也形容行为暧昧。[出处]元·无名氏《连环计》第四折“怎么不明不白,着他父子每胡厮闹了一夜。”[例]薛婆当时满脸堆下笑来,便道大官人休得错怪。老身一生不曾要别人一厘一毫~的钱财。”——明·冯梦龙《古今小说》卷一。

Grammar: Diễn đạt ý muốn bảo vệ tính nguyên vẹn của nội dung hoặc văn bản.

Example: 这篇文章写得极好,我们决定不易一字地发表。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé jí hǎo , wǒ men jué dìng bú yì yí zì dì fā biǎo 。

Tiếng Việt: Bài viết này rất hay, chúng tôi quyết định đăng tải mà không thay đổi một chữ.

不易一字
bù yì yī zì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thay đổi một chữ, giữ nguyên văn bản gốc

Not changing a single word; keeping the original text intact

指说话含含糊糊,很不清楚。也形容行为暧昧。[出处]元·无名氏《连环计》第四折“怎么不明不白,着他父子每胡厮闹了一夜。”[例]薛婆当时满脸堆下笑来,便道大官人休得错怪。老身一生不曾要别人一厘一毫~的钱财。”——明·冯梦龙《古今小说》卷一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不易一字 (bù yì yī zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung