Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不明
Pinyin: bù míng
Meanings: Không rõ ràng, không sáng tỏ., Unclear, not bright., ①没有理解或不懂得。[例]不明事理。*②不了解,未弄清。[例]不明真象。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 日, 月
Chinese meaning: ①没有理解或不懂得。[例]不明事理。*②不了解,未弄清。[例]不明真象。
Grammar: Cấu trúc phủ định với 不 làm tiền tố.
Example: 这问题还不明确。
Example pinyin: zhè wèn tí hái bù míng què 。
Tiếng Việt: Vấn đề này vẫn chưa rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không rõ ràng, không sáng tỏ.
Nghĩa phụ
English
Unclear, not bright.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有理解或不懂得。不明事理
不了解,未弄清。不明真象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!