Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不时之需
Pinyin: bù shí zhī xū
Meanings: Nhu cầu bất ngờ, cần thiết phát sinh đột ngột, Unexpected needs that arise suddenly, 不时不是预定的时间。说不定什么时候会出现的需要。[出处]宋·苏轼《后赤壁赋》“我有斗酒,藏之久矣,以待子不时之需。”[例]粮食要有充分的储备,以应~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 寸, 日, 丶, 而, 雨
Chinese meaning: 不时不是预定的时间。说不定什么时候会出现的需要。[出处]宋·苏轼《后赤壁赋》“我有斗酒,藏之久矣,以待子不时之需。”[例]粮食要有充分的储备,以应~。
Grammar: Thường đi kèm các từ như “准备” (chuẩn bị) hoặc “以防” (phòng ngừa).
Example: 家里总要存些钱,以备不时之需。
Example pinyin: jiā lǐ zǒng yào cún xiē qián , yǐ bèi bù shí zhī xū 。
Tiếng Việt: Trong nhà luôn phải để dành ít tiền để phòng nhu cầu bất ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhu cầu bất ngờ, cần thiết phát sinh đột ngột
Nghĩa phụ
English
Unexpected needs that arise suddenly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不时不是预定的时间。说不定什么时候会出现的需要。[出处]宋·苏轼《后赤壁赋》“我有斗酒,藏之久矣,以待子不时之需。”[例]粮食要有充分的储备,以应~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế