Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不日不月

Pinyin: bù rì bù yuè

Meanings: Without specific dates or time limits, Không ngày không tháng, không rõ thời hạn cụ thể, 指不计日月,没有期限。[出处]《诗经·王风·君子于役》“君子于役,不日不月。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 日, 月

Chinese meaning: 指不计日月,没有期限。[出处]《诗经·王风·君子于役》“君子于役,不日不月。”

Grammar: Dùng để miêu tả những việc không có thời hạn rõ ràng hoặc khó đoán trước khi hoàn thành.

Example: 这项工程不日不月,看起来遥遥无期。

Example pinyin: zhè xiàng gōng chéng bú rì bú yuè , kàn qǐ lái yáo yáo wú qī 。

Tiếng Việt: Dự án này không có ngày tháng cụ thể, trông như vô vọng.

不日不月
bù rì bù yuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngày không tháng, không rõ thời hạn cụ thể

Without specific dates or time limits

指不计日月,没有期限。[出处]《诗经·王风·君子于役》“君子于役,不日不月。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...